Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phương thuốc

Recette médicinale
Phương thuốc dân gian
recette médicinale de bonne femme

Xem thêm các từ khác

  • Phương thức

    Mode; système Phương thức sản xuất mode de production Phương thức sống système de vie
  • Phương tiện

    Moyen Phương tiện vận chuyển moyens de transport
  • Phương trình

    (toán học) équation Phương trình bậc một équation du premier degré lập phương trình mettre en équation; formuler Lập phương trình...
  • Phương trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) parvenu à l\'âge adulte
  • Phương tây

    Ouest; occident Occident chủ nghĩa phương Tây occidentalisme
  • Phương viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) parfait
  • Phương vị

    (thiên văn học) azimut
  • Phương án

    Projet; plan Phương án kinh tế projet économique Phương án chiến lược plan stratégique
  • Phương đông

    Est ; orient Orient
  • Phước

    (địa phương) (variante phonétique de phúc) influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur Nhà có phước famille qui hérite de...
  • Phước lành

    (bénédiction)
  • Phướn

    Bannière boudhique
  • Phường chèo

    (động vật học) minivet
  • Phường hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) corporation
  • Phượng hoàng

    Phénix mâle et phénix femelle Phénix
  • Phượng loan

    (từ cũ, nghĩa cũ) như loan phượng phượng chạ loan chung (văn chương,từ cũ nghĩa cũ) vivre maritalement
  • Phượu

    Raconter des blagues; raconter des bobards Nó chỉ phượu thôi il ne fait que raconter des blagues (des bobards)
  • Phạch phạch

    Xem phạch
  • Phạm huý

    (từ cũ, nghĩa cũ) violer un nom interdit (tabou)
  • Phạm phòng

    S\'évanouir en cours d\'accouplement Tomber malade après l\'acte sexuel (en parlant de l\'homme)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top