Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tỉnh ngộ

Se détromper ; se désabuser ; être désenchanté ; revenir de son erreur.

Xem thêm các từ khác

  • Tỉnh rượu

    Désenivrer ; desso‰ler ; cesser d être ivre.
  • Tỉnh táo

    Éveillé. Tinh thần tỉnh táo esprit éveillé. En éveil. Tỉnh táo trước âm mưu của địch en éveil devant les menées ennemies. Lucide....
  • Tỉnh uỷ

    Comité provincial du parti.
  • Tỉnh uỷ viên

    Membre du comité provincial du parti.
  • Tỉnh đoàn

    Section provinciale de l\'Organisation de la Jeunesse.
  • Tỉnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) bureau du chef de province.
  • Tị hiềm

    (từ cũ, nghĩa cũ) éveiller les soup�ons ; éveiller la suspicion. S\'abstenir d\'avoir des relations (avec quelqu\'un) pour cause de suspicion.
  • Tị nạn

    Fuir les troubles ; fuir les dangers ; se réfugier người tị nạn réfugié.
  • Tị nạnh

    Jalouser ; envier.
  • Tị trần

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le monde ; mourir. 2 Se retirer du monde ; vivre en ermite. 3 Tia 4 Rayon. 5 Filet ; jet ;...
  • Tị tổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier ancêtre ; fondateur. Đác-uyn tị tổ thuyết tiến hóa Darwin le fondateur de la théorie de l\'évolution.
  • Tịch biên

    Saisir ; faire une saisie. Tịch biên gia sản faire une saisie des biens.
  • Tịch cốc

    (tôn giáo) s\'abstenir de manger (pour méditer).
  • Tịch diệt

    (tôn giáo) s abstenir complètement (terme de bouddhisme).
  • Tịch dương

    (văn chương; cũ) soleil couchant.
  • Tịch liêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) solitaire ; calme.
  • Tịch mịch

    Silencieux ; calme. Phong cảnh tịch mịch paysage silencieux.
  • Tịch thu

    Confisquer. Tịch thu hàng lậu confisquer des marchandises de contrebande.
  • Tịch thâu

    (địa phương) như tịch thu
  • Tịnh giới

    (tôn giáo) observer les préceptes religieux pour garder la pureté de son âme (terme de bouddhisme).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top