Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chỗ

Endroit; lieu; place; emplacement
Chỗ hoang vắng
endroit désert
Chỗ hẹn
lieu de rendez-vous
Vật nào để chỗ ấy
chaque chose à sa place
Tại chỗ thành phố
l'emplacement de l'ancienne ville
Rapports
Chỗ thân tình
rapports intimes
Parti
Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa ?
votre a†né a-t-il choisi quel parti ?
chỗ này
ici
chỗ kia
chỗ nào
où ?

Xem thêm các từ khác

  • Chộ

    (tiếng địa phương) voir
  • Chộp

    saisir; attraper; empoigner; choper, chộp thời cơ, saisir l'occasion, chộp tên kẻ cắp, attrapper le voleur ; empoigner le voleur, tên...
  • Chột

    borgne, abortif, con ngựa chột, cheval borgne, quả chột, fruit abortif, chột đi, avorter ; couler, cây nho chột đi, ��vigne qui...
  • Chớ

    ne... pas; ne, xem thì chớ, (tiếng địa phương) như chứ
  • Chớ chi

    quoi d'autre, si par exemple, chớ chi anh báo sớm cho tôi, si par exemple vous me préveniez plus tôt
  • Chớ chết

    gare !, ông ấy biết thì chớ chết  !, gare ! s'il le savait !
  • Chớ thây

    như chớ kệ
  • Chới với

    se débattre; s'agiter (dans l'eau), Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối, l'enfant se débattait à la surface de l'eau...
  • Chớm

    commencer à ; être près de, hoa chớm nở, fleur qui commence à s'épanouir, tài năng chớm nở, talent qui est près d'éclore ; talent...
  • Chớp

    xem cửa chớp, Éclair, cligner; ciller, (tiếng địa phương) projeter, (thông tục) choper; barboter; chiper, saisir (promptement), nhanh như...
  • Chờ

    attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã...
  • Chờm

    mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur
  • Chờn

    le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval
  • Chờn vờn

    voltiger; papillonner, rôder, chuồn chuồn chờn vờn mặt uớc, libellules qui voltigent à la surface de l'eau, kẻ cắp chờn vờn quanh...
  • Chở

    transporter; charger, (thông tục) consommer, chở hàng, transporter des marchadises, tắc-xi chở khách, taxi qui charge des clients, ai chở...
  • Chợ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chợ đen

    marché noir
  • Chợn

    (tiếng địa phương) như rợn, chờn chợn rờn rợn, rờn rợn
  • Chợp

    (thường chợp mắt) fermer à peine
  • Chợt

    xem trợt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top