Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỗ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Seat, place, room, space, point, extent
nhường chỗ cho các cụ già phụ nữ
to yield our seats to elderly people and ladies
hàng hoá chiếm nhiều chỗ
the goods occupied much room
còn chỗ bỏ không
there is still empty space
chỗ yếu chỗ mạnh của phong trào
the strong points and the weak points of the movement
theo chỗ chúng tôi biết
to the extent of our knowledge, as far as we know
từ chỗ không biết đến chỗ biết
from the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledge
đưa nông dân từ chỗ nghèo nàn lạc hậu đến chỗ ấm no văn minh
to take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization
(denoting a given relationship)
anh ta với tôi chỗ con
he and I are relations
chỗ bạn tôi xin nói thật
between friends, I wish to speak frankly

Xem thêm các từ khác

  • Chỏ

    Thông dụng: xem cùi chỏ
  • Chớ

    Thông dụng: do not, từ đệm, chớ có dại mà nghe nó, don t be so foolish as to listen to him, chớ vì...
  • Chờ

    Thông dụng: Động từ: to wait, chờ bạn, to wait for one's friend, chờ...
  • Phăn phắt

    Thông dụng: xem phắt (láy)
  • Chở

    Thông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách,...
  • Phần phật

    Thông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast...
  • Chợ

    Thông dụng: Danh từ: market
  • Chơ chỏng

    Thông dụng: xem chỏng chơ
  • Chợ đen

    Thông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices
  • Phân rã

    Thông dụng: (vật lý) disintegrate
  • Chò hỏ

    Thông dụng: Tính từ: on one's heels, ngồi chò hỏ, to sit on one's heels,...
  • Phán sự

    Thông dụng: (cũ) senior clerk (in administrative service)
  • Chó săn

    Thông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn...
  • Chơ vơ

    Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
  • Choái

    Thông dụng: danh từ, support (for climbers)
  • Choài

    Thông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended...
  • Choãi

    Thông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope...
  • Phần trăm

    Thông dụng: percentage; per cent., ba mươi phần trăm, thirty per cent
  • Phấn trần

    Thông dụng: feather duster.
  • Choáng

    Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top