Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạo đức xã hội

exp

こうとく - [公徳]
giữ gìn đạo đức xã hội: ~ を守る

Xem thêm các từ khác

  • Đạp bàn đạp

    こぐ - [漕ぐ], Đạp bàn đạp bằng toàn lực: 全力で漕ぐ, Đạp bàn đạp ngược lại: ペダルを逆に漕ぐ, Đạp bàn đạp...
  • Đạp chân

    あしぶみ - [足踏み], あしぶみ - [足踏みする], máy khâu đạp chân: 足踏み(式)ミシン, kiểm tra bàn đạp chân: 足踏み検査,...
  • Đạp xe đạp

    じてんしゃにのる - [自転車に乗る]
  • Đạp đổ

    ひっくりかえす - [ひっくり返す]
  • Đạt

    はんえいする - [繁栄する], できる - [出来る], つたえる - [伝える], たっせいする - [達成する], かくとくする - [獲得する]
  • Đạt giá cao nhất

    おおてんじょう - [大天井], explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。
  • Đạt kết quả

    みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả: 長年の努力が実る
  • Đạt mục đích

    もくてきをたっせいする - [目的を達成する]
  • Đạt thành tích

    せいせきをたっする - [成績を達する]
  • Đạt tới

    なす - [成す], とどく - [届く], とげる - [遂げる], たっする - [達する], すいこうする - [遂行する], いたる - [至る],...
  • Đạt được

    とどく - [届く], とげる - [遂げる], とうたつ - [到達する], たっせい - [達成する], しゅとく - [取得する], しゅうとく...
  • Đạt đến

    とうたつ - [到達する], およぶ - [及ぶ], bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.: 彼の絵はとても完璧の城には到達していない。,...
  • Đạt đến mức tối đa

    きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める]
  • Đạt đến tột đỉnh

    きわめる - [究める], đạt đến tột đỉnh vinh hoa phú quý: 栄華を究める, đạt đến tột đỉnh: 頂点を究める
  • Đạt đến điểm mà

    ようになる
  • Đả kích

    だげきする - [打撃する], こきおろす
  • Đả phá

    だはする - [打破する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top