Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạt được

Mục lục

v

とどく - [届く]
đạt nguyện vọng: 願いが届いた
とげる - [遂げる]
đạt được mục tiêu: 目的を遂げる
とうたつ - [到達する]
たっせい - [達成する]
Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.: 君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。
しゅとく - [取得する]
しゅうとく - [習得する]
かくとく - [獲得する]
đạt được điểm cao nhất: 最高得点を獲得した
おみえになる - [お見えになる]
いたる - [至る]
đạt được mục đích: 目的地に至る
あてはまる - [当てはまる]

Kinh tế

たっせいする - [達成する]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Đạt đến

    とうたつ - [到達する], およぶ - [及ぶ], bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.: 彼の絵はとても完璧の城には到達していない。,...
  • Đạt đến mức tối đa

    きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める]
  • Đạt đến tột đỉnh

    きわめる - [究める], đạt đến tột đỉnh vinh hoa phú quý: 栄華を究める, đạt đến tột đỉnh: 頂点を究める
  • Đạt đến điểm mà

    ようになる
  • Đả kích

    だげきする - [打撃する], こきおろす
  • Đả phá

    だはする - [打破する]
  • Đả thông

    かいめいする - [解明する], いしそつうする - [意志疎通する]
  • Đả thông tư tưởng

    おさむとくさせる - [納得させる]
  • Đả đảo

    だとうする - [打倒する], うせろ - [失せろ]
  • Đảm bảo

    ほしょう - [保証]
  • Đảm bảo chất lượng

    ひんしつほしょう - [品質保証]
  • Đảm bảo hối phiếu

    てがたほしょう - [手形保障], てがたほしょう - [手形保証], category : 対外貿易
  • Đảm bảo thanh toán

    しはらいほしょう - [支払い保証]
  • Đảm bảo thương hiệu

    ブランド・マネジメント, explanation : 商品そのものの品質、信頼、サービスなどによって、モノだけでなく、その付加価値を管理し、商標を見えない価値として売ることによって競争優位を確保すること。,...
  • Đảm nhiệm

    うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], たんとうする - [担当する], つとまる - [勤まる], つとめる - [勤める],...
  • Đảm nhiệm chức vụ

    しゅうにん - [就任], category : 財政
  • Đảm nhận

    ひきうける - [引き受ける], かたがわり - [肩代わり], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], ふたん - [負担する],...
  • Đảm đương

    たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ]
  • Đảm đương công việc

    しゅうにん - [就任する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top