Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạt đến điểm mà

exp

ようになる

Xem thêm các từ khác

  • Đả kích

    だげきする - [打撃する], こきおろす
  • Đả phá

    だはする - [打破する]
  • Đả thông

    かいめいする - [解明する], いしそつうする - [意志疎通する]
  • Đả thông tư tưởng

    おさむとくさせる - [納得させる]
  • Đả đảo

    だとうする - [打倒する], うせろ - [失せろ]
  • Đảm bảo

    ほしょう - [保証]
  • Đảm bảo chất lượng

    ひんしつほしょう - [品質保証]
  • Đảm bảo hối phiếu

    てがたほしょう - [手形保障], てがたほしょう - [手形保証], category : 対外貿易
  • Đảm bảo thanh toán

    しはらいほしょう - [支払い保証]
  • Đảm bảo thương hiệu

    ブランド・マネジメント, explanation : 商品そのものの品質、信頼、サービスなどによって、モノだけでなく、その付加価値を管理し、商標を見えない価値として売ることによって競争優位を確保すること。,...
  • Đảm nhiệm

    うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], たんとうする - [担当する], つとまる - [勤まる], つとめる - [勤める],...
  • Đảm nhiệm chức vụ

    しゅうにん - [就任], category : 財政
  • Đảm nhận

    ひきうける - [引き受ける], かたがわり - [肩代わり], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], ふたん - [負担する],...
  • Đảm đương

    たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ]
  • Đảm đương công việc

    しゅうにん - [就任する]
  • Đản sinh

    たんじょうする - [誕生する], しゅっせいする - [出生する], うまれる - [生まれる]
  • Đảng Likud

    リクード
  • Đảng Nhân dân

    ぜんこくみんとう - [全国民党]
  • Đảng bảo thủ

    ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo...
  • Đảng cầm quyền

    よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top