- Từ điển Việt - Nhật
Đảm bảo thương hiệu
Kinh tế
ブランド・マネジメント
- Explanation: 商品そのものの品質、信頼、サービスなどによって、モノだけでなく、その付加価値を管理し、商標を見えない価値として売ることによって競争優位を確保すること。
Xem thêm các từ khác
-
Đảm nhiệm
うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], たんとうする - [担当する], つとまる - [勤まる], つとめる - [勤める],... -
Đảm nhiệm chức vụ
しゅうにん - [就任], category : 財政 -
Đảm nhận
ひきうける - [引き受ける], かたがわり - [肩代わり], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], ふたん - [負担する],... -
Đảm đương
たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ] -
Đảm đương công việc
しゅうにん - [就任する] -
Đản sinh
たんじょうする - [誕生する], しゅっせいする - [出生する], うまれる - [生まれる] -
Đảng Likud
リクード -
Đảng Nhân dân
ぜんこくみんとう - [全国民党] -
Đảng bảo thủ
ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo... -
Đảng cầm quyền
よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合 -
Đảng cực đoan
かげきは - [過激派] -
Đảng cộng hòa
きょうわとう - [共和党] - [cỘng hÒa ĐẢng], đảng cộng hòa bang mississippi: ミシシッピ州・共和党, đảng cộng hòa isalamu:... -
Đảng cộng sản
きょうさんとう - [共産党] - [cỘng sẢn ĐẢng], Đảng cộng sản mỹ: アメリカ共産党, Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党,... -
Đảng dân chủ
みんしゅとう - [民主党] - [dÂn chỦ ĐẢng] -
Đảng dân chủ tự do
じゆうみんしゅとう - [自由民主党] -
Đảng lao động
ろうどうとう - [労働党] -
Đảng phái
ととう - [徒党], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうは - [党派], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], kết bè phái/bè... -
Đảng phát xít Ý
ファッショ -
Đảng phí
とうひ - [党費] -
Đảng phản đối
やとう - [野党]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.