Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bóng tròn

exp

フットバール

Xem thêm các từ khác

  • Bóng trăng

    つきかげ - [月影]
  • Bóng tối

    やみ - [闇], ひかげ - [日陰], くらやみ - [暗闇], くらがり - [暗がり], かげ - [陰], Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu...
  • Bóng tối vĩnh cửu

    とこやみ - [常闇] - [thƯỜng Ám]
  • Bóng xoay

    トラックボール
  • Bóng xoay nối tiếp

    シリアルトラックボール
  • Bóng đen bao phủ

    かげり - [翳り] - [Ế], かげり - [陰り] - [Âm], bóng đen bao phủ tâm hồn: 心の翳り
  • Bóng điều khiển

    コントロールボール
  • Bóng điện

    でんきのたま - [電気の球] - [ĐiỆn khÍ cẦu]
  • Bóng điện tử

    でんしかん - [電子管]
  • Bóng điện ánh sáng trắng

    はくねつでんきゅう - [白熱電球], explanation : ガラス球の中のフィラメントに電流を流し、電流による発熱作用でフィラメントを高温にして、発光させている。
  • Bóng đá

    サッカー, フットバール, フットボール
  • Bóng đá (kiểu Mỹ)

    アメリカンフットボール, アメフト, để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる,...
  • Bóng đá Mỹ

    フットボール
  • Bóng đá châu Mỹ

    アメリカンフットボール, để ai đó nhớ luật chơi của bóng đá mỹ: (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる,...
  • Bóng đá kiểu Mỹ

    アメフト, bóng bầu dục và bóng đá, anh thích chơi loại nào hơn?: あなたはラグビー派?それともアメフト派?, sân thi...
  • Bóng đánh ra ngoài

    ファウル
  • Bóng đè

    おそろしいゆめ - [恐ろしい夢]
  • Bóng đèn

    バルブ, でんきゅう - [電球], bóng đèn bị cháy.: 電球が切れた., dính cặp nhiệt độ vào bóng đèn.: 電球に体温計をくっつける
  • Bóng đèn Tunger

    タンガバルブ
  • Bóng đèn bán dẫn

    ドラジンスター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top