Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bầu trời

Mục lục

n

てんくう - [天空] - [THIÊN KHÔNG]
một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した
một nước không thể có 2 vua/không thể có 2 mặt trời cùng chiếu sáng cho một hành tinh: 同じ天空に、二つの太陽は輝けない。/最高峰には一人しか立てない。
そら - [空]
スカイ
じょうくう - [上空]
bầu trời Osaka: 大阪の~
くうちゅう - [空中]
おおぞら - [大空]
hướng lên bầu trời: おお空に向く

Xem thêm các từ khác

  • Bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây

    にほんばれ - [日本晴れ] - [nhẬt bẢn tÌnh], にほんばれ - [日本晴] - [nhẬt bẢn tÌnh]
  • Bầu trời ban đêm

    よぞら - [夜空], bầu trời đêm nhấp nhánh sao: 星のきらめく夜空
  • Bầu trời mùa đông

    ふゆぞら - [冬空]
  • Bầu trời ngập tràn ánh sáng

    ひかりにみちたそら - [光に満ちた空] - [quang mÃn khÔng]
  • Bầu trời phương Nam

    なんてん - [南天] - [nam thiÊn], danh sách các ngôi sao phương nam: 南天恒星のカタログ, Đài thiên văn quan sát bầu trời phía...
  • Bầu trời phương Đông

    とうてん - [東天] - [ĐÔng thiÊn]
  • Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên

    あさやけ - [朝焼け] - [triỀu thiÊu], bình minh (bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên) khiến người chăn...
  • Bầu trời sao

    ほしぞら - [星空], vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn yên bình: 星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた,...
  • Bầu trời thu quang đãng

    あきばれ - [秋晴れ], dưới bầu trời thu quang đãng: 秋晴れの空の下, buổi chiều mùa thu yên bình, trời đẹp quang đãng:...
  • Bầu trời trong xanh

    あおぞら - [青空], Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh: 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる, Đám mây trắng...
  • Bầu trời và mặt đất

    てんち - [天地] - [thiÊn ĐỊa], bao phủ cả vòm trời: 天地を轟かす, xin thề với trời đất/ thề với chúa trời/ thề...
  • Bầu trời vào buổi sáng năm mới

    はつぞら - [初空] - [sƠ khÔng], はつそら - [初空] - [sƠ khÔng]
  • Bầu trời xanh

    あおてんじょう - [青天井] - [thanh thiÊn tỈnh]
  • Bầu xanh

    あおびょうたん - [青瓢箪] - [thanh * *]
  • Bầy tôi

    ぶか - [部下]
  • Bầy đàn

    むれ - [群れ], chim bay thành từng đàn.: 鳥が~をなして飛ぶ。
  • Bẩm bạch

    せいかくにほうこくする - [正確に報告する]
  • Bẩm sinh

    ボーン, ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天性], うまれつき - [生まれつき], うまれつき - [生まれ付き] -...
  • Bẩn thỉu

    ふじょう - [不浄], ごみごみ, けがらわしい - [汚らわしい], きたない - [汚い], いやらしい - [厭やらしい], いけすかない...
  • Bẫy chuột

    ねずみとり - [鼠捕り] - [thỬ bỘ], ねずみとり - [鼠取り] - [thỬ thỦ], ねずみおとし - [鼠落し] - [thỬ lẠc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top