Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh hôi miệng

n

こうしゅう - [口臭] - [KHẨU XÚ]
Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭
Bị bệnh hôi miệng rất nặng: しつこい口臭がある
bị hôi miệng kinh khủng: 口臭がひどい
vẫn là nguyên nhân gây ra bệnh hôi miệng: いつまでも口臭の原因になる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top