- Từ điển Việt - Nhật
Có mật độ cao
exp
せいみつ - [精密]
Xem thêm các từ khác
-
Có mặt
りんせき - [臨席する], とうこうする - [登校する], しゅっせき - [出席する], おる - [居る], không cho hút thuốc tại... -
Có một
ある - [或], có một người: ~ 人 -
Có một chút dấu tích
おびる - [帯びる] -
Có một không hai
このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], このうえない - [この上ない], một thứ đẹp nhất... -
Có nghĩa
いみがある - [意味がある], いぎがある - [意義がある] -
Có nghĩa là
いみ - [意味する], すなわち - [即ち], というわけだ - [と言う訳だ], chứng cớ mới có nghĩa rằng (có nghĩa là) ~: 新しい証拠は(that以下)を意味する,... -
Có nghĩa rằng
いみ - [意味する], chứng cớ mới có nghĩa rằng ~: 新しい証拠は(that以下)を意味する, Điều này có nghĩa rằng, trên... -
Có nguy cơ tuyệt chủng
ぜつめつのききにある - [絶滅の危機にある], loài gấu alaska cũng có nguy cơ tuyệt chủng do săn bắt bất hợp pháp.: アラスカ熊は不法な狩猟によって絶滅の危機にある。 -
Có nhiều
うんと, có rất nhiều tiền: 金がうんとある, khóa đào tạo này sẽ giúp bạn có nhiều động lực trong khi làm việc: このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える,... -
Có nhiều công dụng
はんよう - [汎用] -
Có nhiều đặc điểm riêng
どくじの - [独自の], category : 財政 -
Có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh
あおず - [青図] - [thanh ĐỒ] -
Có nét
がましい, có vẻ (có nét) tiếc nuối (luyến tiếc): 未練がましい -
Có năng lượng
エネルギッシュ -
Có năng lực
ちゃきちゃき -
Có nơi có chốn
おちつく - [落ち着く], tôi đã muốn có việc làm trước khi tôi có nơi có chốn (kết hôn).: (結婚して)落ち着く前に仕事を持ちたかった。 -
Có phân biệt
センシティブ -
Có phần
やや - [稍], hôm nay có vẻ khá rồi đấy: 今日はややいいようです. -
Có quan hệ
かんけいする - [関係する], にかんして - [に関して], にかんする - [に関する], mọi việc đều có quan hệ về mặt pháp... -
Có quyền lực
いきおい - [勢い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.