Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có nét

v

がましい
có vẻ (có nét) tiếc nuối (luyến tiếc): 未練がましい

Xem thêm các từ khác

  • Có năng lượng

    エネルギッシュ
  • Có năng lực

    ちゃきちゃき
  • Có nơi có chốn

    おちつく - [落ち着く], tôi đã muốn có việc làm trước khi tôi có nơi có chốn (kết hôn).: (結婚して)落ち着く前に仕事を持ちたかった。
  • Có phân biệt

    センシティブ
  • Có phần

    やや - [稍], hôm nay có vẻ khá rồi đấy: 今日はややいいようです.
  • Có quan hệ

    かんけいする - [関係する], にかんして - [に関して], にかんする - [に関する], mọi việc đều có quan hệ về mặt pháp...
  • Có quyền lực

    いきおい - [勢い]
  • Có sau

    こうてんてき - [後天] - [hẬu thiÊn], chứng cận thị có sau: 後天性の近視, yếu tố có sau: 後天性因子, khuyết điểm...
  • Có sẵn

    ありあわせ - [有り合わせ], きりきり, きぞん - [既存], きせい - [既製], じゅうらい - [従来], nấu bữa trưa bằng thức...
  • Có sức bật

    ガッツ, võ sĩ đấm bốc có những cú đấm mạnh mẽ (có sức bật) đầy sinh lực: ガッツのあるボクサー
  • Có sức mạnh

    いきおい - [勢い]
  • Có sức mạnh lớn

    きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ちからづよい - [力強い], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ...
  • Có sức quyến rũ

    みりょくてき - [魅力的]
  • Có sức thu hút

    みりょくてき - [魅力的], môi trường đầu tư có sức thu hút: 魅力的な投資環境
  • Có sự thay đổi người

    せんしゅこうたいをする - [選手交代をする], Đội a có sự thay đổi người.: チームAに選手交代があります。
  • Có tay nghề

    きよう - [器用], tôi đang tìm một người có tay nghề (khéo tay): 私は手先の器用な人を探しています, người thợ mộc...
  • Có thai

    にんしんする - [妊娠する], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,...
  • Có thiên hướng

    かたむく - [傾く] - [khuynh]
  • Có thói quen sạch sẽ

    けっぺき - [潔癖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top