- Từ điển Việt - Nhật
Có quan hệ
Mục lục |
v
かんけいする - [関係する]
- mọi việc đều có quan hệ về mặt pháp luật: すべては法律に関係する
- có quan hệ trực tiếp đến hiệu suất của ~: ~の効率に直接関係する
- có quan hệ đến vụ tham ô: 汚職事件に関係する
にかんして - [に関して]
にかんする - [に関する]
Xem thêm các từ khác
-
Có quyền lực
いきおい - [勢い] -
Có rắc rối gì không
どうした -
Có sau
こうてんてき - [後天] - [hẬu thiÊn], chứng cận thị có sau: 後天性の近視, yếu tố có sau: 後天性因子, khuyết điểm... -
Có sẵn
ありあわせ - [有り合わせ], きりきり, きぞん - [既存], きせい - [既製], じゅうらい - [従来], nấu bữa trưa bằng thức... -
Có sức bật
ガッツ, võ sĩ đấm bốc có những cú đấm mạnh mẽ (có sức bật) đầy sinh lực: ガッツのあるボクサー -
Có sức mạnh
いきおい - [勢い] -
Có sức mạnh lớn
きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ちからづよい - [力強い], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ... -
Có sức quyến rũ
みりょくてき - [魅力的] -
Có sức thu hút
みりょくてき - [魅力的], môi trường đầu tư có sức thu hút: 魅力的な投資環境 -
Có sự thay đổi người
せんしゅこうたいをする - [選手交代をする], Đội a có sự thay đổi người.: チームAに選手交代があります。 -
Có tay nghề
きよう - [器用], tôi đang tìm một người có tay nghề (khéo tay): 私は手先の器用な人を探しています, người thợ mộc... -
Có thai
にんしんする - [妊娠する], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,... -
Có thiên hướng
かたむく - [傾く] - [khuynh] -
Có thói quen sạch sẽ
けっぺき - [潔癖] -
Có thẩm quyền
けんげんをゆうする - [権限を有する] -
Có thế lực lớn
ゆったり, ゆさゆさ -
Có thời hạn
かくていきかん - [確定期間] -
Có thứ tự
シーケンシャル -
Có thực
じつざい - [実在する] -
Có thể
うる - [得る], おおかた - [大方], おそらく - [恐らく], おそらく - [恐らく], か - [可], かねない, かのう - [可能], ことができる,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.