Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễn tả lại

v

いいかえる - [言い換える]
Diễn tả lại A thành B: AをBに言い換える
Nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác: (人)が言ったことを別の言葉で言い換える
Diễn tả lại một cách dễ dàng: 易しく言い換える
diễn tả lại bằng những từ ngữ dễ hiểu: ~を理解できる言葉で言い換える

Xem thêm các từ khác

  • Diễn tấu

    えんそう - [演奏], えんそう - [演奏する], tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する,...
  • Diễn tập

    えんしゅう - [演習], かせつえんしゅう - [仮設演習]
  • Diễn viên

    やくしゃ - [役者], はいゆう - [俳優], キャスト, cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim...
  • Diễn viên hài

    コメディアン, ギャグ, trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài: 将来に彼がギャグになりたい
  • Diễn viên kịch noh

    のうやくしゃ - [能役者] - [nĂng dỊch giẢ]
  • Diễn viên múa

    おどりこ - [踊り子], diễn viên múa trong rạp xiếc: サーカスの踊り子, diễn viên múa đó đang chuyển động uyển chuyển...
  • Diễn viên múa rối

    にんぎょうまわし - [人形回し] - [nhÂn hÌnh hỒi], にんぎょうづかい - [人形使い] - [nhÂn hÌnh sỬ], にんぎょうつかい...
  • Diễn viên nam

    はい - [俳]
  • Diễn viên nhí

    こやく - [子役] - [tỬ dỊch]
  • Diễn viên quần chúng

    エキストラ
  • Diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki

    あかつら - [赤面] - [xÍch diỆn], mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận).: みんなとても気まずい思いをして、赤面した。,...
  • Diễn viên thay thế

    かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch]
  • Diễn viên trẻ em

    こやく - [子役] - [tỬ dỊch]
  • Diễn viên điện ảnh

    はいゆう - [俳優], người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh b trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng...
  • Diễn viên đóng thế

    かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch]
  • Diễn viên được ưa thích

    にんきやくしゃ - [人気役者] - [nhÂn khÍ dỊch giẢ]
  • Diễn văn

    えんぜつぶん - [演説文]
  • Diễn văn chúc mừng

    しゅくじ - [祝辞]
  • Diễn xuất

    キャスティング, えんしゅつ - [演出], diễn xuất trong nhà hát: 館内の演出
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top