Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Muôi

Mục lục

n

ひしゃく - [柄杓] - [BÍNH CHƯỚC]
Sắt nóng chảy được đúc thành cái muôi: 溶解した鉄は柄杓に引き出される
おたまじゃくし - [お玉杓子]
おたま - [お玉]
khi múc súp vào bát phải cần có muôi nhỉ: スープをお椀に入れるには、お玉がいるね

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top