Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nức nở

Mục lục

adj

なきじゃくる - [泣きじゃくる]
すすりなく - [すすり泣く]
めそめそ

Xem thêm các từ khác

  • Nứt da

    あかぎれ
  • Nứt do rèn

    もみわれ - [もみ割れ]
  • Nứt do ăn mòn ứng suất

    えすしーしー - [SCC], おうりょくふしょくわれ - [応力腐食割れ], explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象
  • Nứt nẻ

    われる - [割れる], ひびのきれた - [ひびの切れた], はじける, こわれる - [壊れる], あれる - [荒れる], ひび - [皹] -...
  • Nứt nẻ chân tay

    あかぎれ - [皹] - [quÂn], あかぎれ - [皸] - [quÂn], bị nẻ: あかぎれになる, tay có những vết nứt: あかぎれになった手
  • Nứt thành hõm

    クレータわれ - [クレータ割れ]
  • Nứt thành rãnh

    きれつ - [亀裂]
  • Nứt vỡ

    われ - [割れ]
  • Nửa chừng

    なかば - [半ば], とちゅうに - [途中に], とちゅうで - [途中で], đi họp bỏ về giữa chừng: 会の半ばで帰った
  • Nửa giá

    はんがく - [半額]
  • Nửa giờ

    はんじかん - [半時間]
  • Nửa hình cầu

    セミスフェリカル
  • Nửa mình

    はんしん - [半身]
  • Nửa mùa

    へっぽこ
  • Nửa mặt

    はんめん - [半面]
  • Nửa ngày

    はんにち - [半日] - [bÁn nhẬt]
  • Nửa người trên

    じょうはんしん - [上半身], lực của nửa người trên: 上半身の力
  • Nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp

    はんのうはんぎょ - [半農半漁] - [bÁn nÔng bÁn ngƯ]
  • Nửa năm

    はんねん - [半年], はんとし - [半年], はんき - [半期], はんかねん - [半か年] - [bÁn niÊn]
  • Nửa phương đông

    とうはん - [東半] - [ĐÔng bÁn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top