Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vô lễ

Mục lục

n

ぶれい - [無礼]
ふぎょうぎ - [不行儀] - [BẤT HÀNH NGHI]
ひれい - [非礼]
hãy xin lỗi vì sự thất lễ: 非礼を許してください
しつれい - [失礼]
しっけい - [失敬]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top