- Từ điển Việt - Nhật
Tích tắc đồng hồ
Tin học
じかんきざみ - [時間刻み]
Xem thêm các từ khác
-
Tích vô hướng
ないせき - [内積] - [nỘi tÍch] -
Tích đức
ぜんこうをする - [善行をする] -
Tín chỉ
たんい - [単位], Để đạt được bằng cử nhân, sinh viên phải tích lũy đủ 140 tín chỉ (học phần): 学士号を取るには、学生は140単位を取得しなければならない。,... -
Tín dụng (hay thư tín dụng) ứng trước
まえばらいしんようじょう - [前払い信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng (thư tín dụng) ứng trước
ゆしゅつまえがししんようじょう - [輸出前貸し信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng bảo đảm
ほしょうしんよう - [保証信用], ほしょうしんようじょう - [保証信用状], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng chi trội
ふりこしきそうごしんよう - [振子敷相互信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng chi trội lẫn nhau
ふりこしきそうごしんよう - [振子敷相互信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng chéo
スワップ, category : 金利・為替, explanation : スワップとは2当事者(x,y)間で、事前に合意された数式にしたがって求められたキャシュフローを、決められた期間において、決められた回数だけ交換する契約である。///交換されるものによって、金利スワップ、通貨スワップやエクイティー・スワップなどと呼ばれる。///これらは、固定であっても変動であってもよい。///金利スワップの最も基本的なものは、プレイン・バニラ・スワップ(plain... -
Tín dụng chấp nhận
ひきうけしんようじょう - [引受信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng chứng từ
にがわせしんよう - [荷為替信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng có bảo đảm
たんぽつきしんよう - [担保付信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng dài hạn
ちょうきしんよう - [長期信用], ちょうきしんようがし - [長期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng dự phòng
すてうり - [捨て売り], よびしんよう - [予備信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng hãng buôn
しゃないしんよう - [社内信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng hủy ngang
とりけしかのうしんようじょう - [取消可能信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng không bảo đảm
くりーんしんようじょう - [クリーン信用状], てがたかいとりぎんこうむしていしんようじょう - [手形買取銀行無指定信用状],... -
Tín dụng không hủy ngang
とりけしふのうしんようじょう - [取消不能信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng không kỳ hạn
むきげんしんようじょう - [無期限信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng kỹ thuật
ふりこしきそうごしんよう - [振子敷相互信用], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.