Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tốt nhất là nên làm gì?

exp

どうしたらいい

Xem thêm các từ khác

  • Tốt quá

    ありがたい - [有難い], hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá: きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい,...
  • Tốt và xấu

    よしあし - [善し悪し] - [thiỆn Ác], không có ai là biết chính xác cái gì tốt và xấu.: 事の善しあしが確実に分かっている人はいない。
  • Tốt đẹp

    おさまる - [収まる], ぜんりょう - [善良], よい - [善い], làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn: 八方丸く収まる, ra nhập...
  • Tồi nhất

    さいてい - [最低], さいあく - [最悪], vụ tai nạn hàng hải tồi tệ nhất trong lịch sử xảy ra ở biển nam trung hoa.: 史上最悪の海難事故が南シナ海で起こった。
  • Tồi quá!

    おあいにくさま - [お生憎様]
  • Tồi tàn

    れつあく - [劣悪], おんぼろ, trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của tôm đã bị chết máy: 劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ,...
  • Tồi tệ

    いやに, こっぴどい - [こっ酷い], ひどい - [酷い], れつあく - [劣悪]
  • Tồi đi

    あっかする - [悪化する], càng ngày càng tồi đi, xấu đi: どんどん悪化する
  • Tồm tộp

    がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる)
  • Tồn kho

    ざいこ - [在庫]
  • Tồn kho an toàn

    あんぜんざいこ - [安全在庫]
  • Tồn số đơn hàng

    じゅちゅうざんだか - [受注残高], category : 対外貿易
  • Tồn tại

    そんざい - [存在する], そんざい - [存在], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], いきる - [生きる], いきのこる - [生き残る],...
  • Tồn tại bên trong

    ないざい - [内在] - [nỘi tẠi], Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần.:...
  • Tồn tại lâu dài

    そんぞく - [存続する]
  • Tồn tại thực

    じつざい - [実在する]
  • Tồn tại đồng thời

    どうきょう - [同居]
  • Tồn vong

    そんぼう - [存亡]
  • Tệ hại

    ひどい - [酷い]
  • Tệ nạn

    へいがい - [弊害], がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], あくへき - [悪癖] - [Ác phÍch], あくへい - [悪弊] - [Ác tỆ], tệ nạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top