- Từ điển Việt - Nhật
Việc làm chiếu lệ
n, exp
おざなり - [お座成り]
- vỗ tay theo chiếu lệ bài phát biểu của ai: (人)のスピーチにおざなりの拍手をする
Xem thêm các từ khác
-
Việc làm cho ai
ご - [呉] -
Việc làm cho người ta thích nghe
みみより - [耳寄り], câu chuyện làm cho người ta thích nghe: 耳寄りの話, thông tin mới làm người ta thích nghe: 耳寄りな最新情報 -
Việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp
いちにちおき - [一日置き] -
Việc làm gánh nặng
やっかい - [厄介] -
Việc làm mất
ふんしつ - [紛失], chúng tôi không thể cấp lại hộ chiếu cho anh trừ khi anh thông báo việc làm mất cho cảnh sát.: 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない,... -
Việc làm ngoài giờ
ざんぎょう - [残業], tôi bỏ công ty vì phải làm ngoài giờ nhiều nhưng chính tôi cũng nhận thấy thật tổn hại cho bản... -
Việc làm nhà cho thuê
かさく - [家作] - [gia tÁc] -
Việc làm qua loa
おざなり - [お座成り], thăm hỏi qua loa: おざなりな賛辞 -
Việc làm quen với ai
おちかづき - [お近付き] -
Việc làm sai lạc
だらく - [堕落] -
Việc làm sạch
じょうか - [浄化], việc làm sạch không khí: 空気の浄化 -
Việc làm sợi mỳ bằng tay
てうち - [手打ち] - [thỦ ĐẢ], mì sợi kiều mạch làm bằng tay: 手打ちそば, mì sợi được nhào băng tay: 手打ちうどん -
Việc làm thêm
サイドビジネス, バイト -
Việc làm thêm của học sinh
アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời... -
Việc làm thêm của sinh viên
アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời... -
Việc làm thêm giờ
ざんぎょう - [残業], tôi bỏ công ty vì phải làm ngoài giờ nhiều nhưng chính tôi cũng nhận thấy thật tổn hại cho bản... -
Việc làm thủ tục qua hải quan
つうかん - [通関] - [thÔng quan], mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.: ~での通関に_分かけられる, chi phí bưu... -
Việc làm trung gian hòa giải
ちょうてい - [調停], explanation : 第三者が紛争当事者間に介入し、当事者双方の譲歩を引き出し、合意により紛争を解決に導くこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.