Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rổ

Danh từ

đồ dùng để đựng, thường đan bằng tre hay làm bằng nhựa, tròn và sâu lòng, có nhiều lỗ nhỏ và thưa
rổ rau
chẻ tre đan rổ
vòng sắt tròn có mắc lưới, gắn vào mặt bảng, dùng làm đích để ném bóng vào, trong môn bóng rổ
ném bóng vào rổ
bóng rơi ra ngoài rổ

Xem thêm các từ khác

  • Rỗ

    Tính từ: có nhiều sẹo nhỏ lỗ chỗ trên da, thường do bệnh đậu mùa, có nhiều lỗ nhỏ lỗ...
  • Rỗi

    Tính từ: ở trạng thái ít hoặc không có việc phải làm, (linh hồn) được cứu vớt khỏi mọi...
  • Rỗng

    Tính từ: không có phần lõi, phần ruột ở bên trong, mà chỉ có lớp vỏ ngoài, không chứa đựng...
  • Rộ

    (xảy ra) rất nhiều một cách mạnh mẽ và đều khắp, hoa nở rộ, vải chín rộ, mọi người cười rộ lên
  • Rộc

    Danh từ: ngòi nước nhỏ, hẹp, đất trũng ven các cánh đồng, hoặc giữa hai sườn đồi núi,...
  • Rộn

    Động từ: (âm thanh, thường là tiếng người) nổi lên liên tiếp, sôi nổi, ở trạng thái có...
  • Rộn ràng

    Tính từ: có cái vui dậy lên từ nhiều phía, nhiều hướng do có tác động cùng một lúc của...
  • Rộng

    Tính từ: có khoảng cách bao nhiêu đó từ đầu này đến cuối đầu kia, theo chiều đối lập...
  • Rớ

    Danh từ: (phương ngữ) vó bắt tôm, cá, Động từ: (phương ngữ, khẩu...
  • Rớm

    Động từ: (máu, nước mắt) ứa ra một ít, chưa thành giọt, thành dòng, mắt rớm lệ, vết thương...
  • Rớp

    Danh từ:
  • Rớt

    Động từ: rơi ra một vài giọt, còn sót lại của một cái gì đã qua đi, đã không còn nữa,...
  • Rờ

    Động từ: (phương ngữ), xem sờ
  • Rời

    Động từ: di chuyển khỏi chỗ, tách lìa khỏi, Tính từ: ở trạng...
  • Rời rã

    Động từ: (Ít dùng) như rã rời, chân tay rời rã
  • Rời rợi

    Tính từ: (phương ngữ), xem rười rượi
  • Rờm

    Tính từ: (phương ngữ), xem rườm
  • Rởm

    Tính từ: làm ra vẻ sang trọng một cách không phải lối, khiến cho trở thành lố bịch, trớ trêu,...
  • Rởn

    Động từ: (Ít dùng), xem sởn
  • Rỡ

    Tính từ: (từ cũ) sáng ngời một cách đẹp đẽ, nắng vàng rỡ, "một trận khói tan, nghìn năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top