Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Viễn vọng

Động từ

trông xa
kính viễn vọng

Xem thêm các từ khác

  • Viện

    Danh từ: cơ quan nghiên cứu khoa học hoặc tên gọi một số cơ quan đặc biệt, (khẩu ngữ) bệnh...
  • Vung vẩy

    Động từ: đưa qua đưa lại liên tiếp một cách tự nhiên (thường nói về tay, chân), hai tay vung...
  • Vuột

    Động từ: (phương ngữ), xem tuột
  • Danh từ: (từ cũ) vài, Động từ: dùng đũa đưa cơm cùng thức ăn...
  • Vài

    Danh từ: số lượng rất ít, khoảng hai, ba, nhà chỉ có vài người, nói vài câu cho qua chuyện,...
  • Vàm

    Danh từ: cửa sông, nơi rạch chảy ra sông hoặc sông con chảy ra sông lớn, vàm kênh, men theo các...
  • Vàn

    Tính từ: (ruộng) ở độ cao trung bình, ít bị hạn hoặc úng, dễ canh tác, chân ruộng vàn
  • Vàng

    Danh từ: kim loại quý có màu vàng óng ánh, không gỉ, dễ dát mỏng và kéo sợi hơn các kim loại...
  • Vàng hườm

    Tính từ: (Ít dùng) như vàng hươm .
  • Vàng khé

    Tính từ: (khẩu ngữ) có màu vàng chói mắt, nhìn khó chịu, cái áo màu vàng khé
  • Vày

    Danh từ: dụng cụ để cuộn tơ hay chỉ, Danh từ: bộ phận gắn ở...
  • Danh từ: đồ dùng để xúc đất đá, thường làm bằng sắt, hình giống cái xẻng, (phương ngữ)...
  • Vác

    Động từ: mang, chuyển (thường là vật nặng hoặc cồng kềnh) bằng cách đặt lên vai, (khẩu...
  • Vái

    chắp tay giơ lên hạ xuống, đồng thời cúi đầu, để tỏ sự cung kính của mình, chắp tay vái phật, vái ba vái, Đồng nghĩa...
  • Ván

    Danh từ: tấm gỗ phẳng và mỏng, (khẩu ngữ) áo quan, Danh từ: từ...
  • Váng

    Danh từ: lớp mỏng kết lại, đóng lại trên bề mặt của một chất lỏng, (phương ngữ) mạng...
  • Váng mình sốt mẩy

    mệt mỏi, đau ốm, cảm thấy khó chịu trong người., Đồng nghĩa : vang mình sốt mẩy
  • Vát

    Tính từ: lệch sang một bên, tạo thành đường xiên chéo, Động từ:...
  • Váy

    Danh từ: đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần, Động...
  • Vân

    Danh từ: những đường cong lượn song song hình thành tự nhiên trên mặt gỗ, trên mặt đá hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top