Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bâtard” Tìm theo Từ (729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (729 Kết quả)

  • / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • Danh từ:,
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • Danh từ: dũa cỡ vừa, giũa thô, giũa thô,
  • làm chậm lại,
  • gãy, rạn nứt, vỡ,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • trễ pha,
  • vị trí trễ,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • trét vữa pha thổ nhĩ kỳ,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • tính toán điều khiển được,
  • than cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top