Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Community s” Tìm theo Từ (504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (504 Kết quả)

  • miễndịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • / kə'mju:niti /, Danh từ: dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...),...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • phương tiện giao lưu xã thôn,
  • quy tắc ưu đãi cộng đồng,
  • tài sản chung, tài sản cộng đồng, tải sản cộng hữu (của vợ chồng),
  • máy thu cộng đồng,
  • dịch vụ cộng đồng,
  • nha khoa cộng đồng,
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • trung tâm cộng đồng, nhà văn hóa giáo dục,
  • Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực
  • nhà ở cộng đồng,
  • đất sử dụng chung,
  • máy điện thoại công cộng,
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top