Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conversations” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • / kənvə:,sæsi'ouni /, Danh từ, số nhiều là Conversaziones, hoặc .Conversazioni: buổi dạ hội văn học nghệ thuật,
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • / ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người), Toán & tin: thuộc về hội thoại, Từ...
  • cuộc nói chuyện bằng điện thoại,
  • trình biên dịch hội thoại,
  • sự đối thoại cơ bản,
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • cuộc nói chuyện riêng,
  • cách thức hội thoại,
  • bộ biên dịch hội thoại,
  • máy tính hội thoại,
  • tương tác hội thoại,
  • chế độ đối thoại, chế độ giao tiếp, kiểu đàm thoại, phương thức đàm thoại, chế độ hội thoại, chế độ tương tác,
  • sự lập thành hội thoại,
  • sự xử lý hội thoại,
  • tệp đối thoại, tệp tin hội thoại,
  • thiết bị hội thoại,
  • ngôn ngữ đàm thoại, ngôn ngữ hội thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top