Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dexterous dextrous” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´dekstrəs /,
  • / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây dựng: khéo tay, Từ đồng nghĩa:...
  • miền làm việc linh hoạt,
  • / deks´trɔ:s /, Tính từ: (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải, Điện lạnh: thuận,
  • Tính từ: Động dục,
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ´dekərəs /, Tính từ: lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, au fait , becoming...
  • / di´zaiərəs /, Tính từ: thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma,
  • (thuộc) kỳ động dục,
  • / ´dekstrous /, Danh từ: (hoá học) đextroza, Thực phẩm: đextroza, đường nho,
  • / ´diptərəs /, Tính từ: hai cánh (sâu bọ),
  • / ´petrəs /, Tính từ: (thuộc) đá; như đá; cứng như đá, Xây dựng: có dạng đá, đã thành đá, Kỹ thuật chung: cứng...
  • Tính từ: quay sang phải, Y học: quay phải,
  • thạch dextroza,
  • tạng bệnh da,
  • tim phải,
  • xương đá,
  • xương đá,
  • canh thang dextroza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top