Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chive” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh tế: hành,
  • / tʃaid /, Động từ: la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: rầy la, Từ...
  • / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • / ´tʃivi /, danh từ, sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), ngoại động từ, rượt bắt, đuổi bắt, nội động từ, chạy trốn, Từ đồng nghĩa:...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, Đỉnh (núi), Hóa học & vật liệu: hẻm, khe,
  • sanpet chile,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách tán lá hợp,
  • phần thăn con thịt,
  • tấm hông tàu,
  • cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • cối chày sứ,
  • thiết bị đắp vỏ xe,
  • lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • Thành Ngữ:, to hive off, chia tổ (ong)
  • máy phay và doa ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top