Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleanup” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • hủy (dữ liệu thừa), loại bỏ, sự dọn sạch, hành động tiến hành nhằm xử lý sự thoát ra hay nguy cơ thoát ra của một chất nguy hại có thể ảnh hưởng đến...
  • dọn tệp, sự làm sạch tệp,
  • sự dọn sạch công trường,
  • lỗ tháo sạch, làm sạch, lỗ rửa ống, lỗ rửa ống, cleanout opening, khe hở làm sạch
  • / klenz /, Ngoại động từ: làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...), Kỹ thuật chung:...
  • được làm sạch,
  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • / ˈklɛnli hoặcˈklinli /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, thích sạch sẽ, Phó từ: dễ dàng, êm xuôi, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • đã tuyển, nguyên chất, sạch,
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • sự rửa củ cải,
  • sự quay sạch,
  • máy làm sạch ly tâm,
  • lỗ (để) làm sạch khuôn,
  • không khí đã làm sạch,
  • đã làm sạch, đã qua tuyển, Địa chất: than sạch, than đã tuyển (đã rửa),
  • Địa chất: máy tuyển tinh,
  • sự làm sạch bằng catôt,
  • cái gạt nước mưa (ôtô), cái quét kính,
  • sự rửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top