Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crural” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / ´kruərəl /, Tính từ: thuộc đùi, Y học: thuộc đùi,
  • dây chằng bẹn,
  • vùng c1/ 4ng chân trước,
  • cung đùi (như ligamentum inguinale),
  • liệt đùi,
  • vòng đùi,
  • Tính từ: thuộc sinh dục-đùi,
  • / ´ruərəl /, Tính từ: (thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn, Kỹ thuật chung: nông thôn, Từ...
  • mạc đùi,
  • vùng c1/ 4ng chân sau,
  • vách đùi,
  • ống đùi,
  • thóat vị đùi,
  • phễu đùi,
  • mạc cẳng chân,
  • vùng c1/ 4ng chân sau,
  • phễu đùi,
  • / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán & tin: (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, Kỹ thuật...
  • / ´sitrəl /, danh từ, (hoá học) xitrala,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top