Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curule” Tìm theo Từ (1.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.418 Kết quả)

  • Danh từ: ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi,
  • Nội động từ: Đông lại, đông cục, vón lại, Ngoại động từ: làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa...
  • / ´kju:pju:l /, Danh từ: (thực vật học) quả đấu, (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén,
  • đường cong đánh giá dầu thô,
  • Địa chất: curit,
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / ´feru:l /, Danh từ: (như) ferula, Ngoại động từ: Đánh bằng thước bản,
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • / ˈpɜrpəl /, Danh từ: màu tía, ( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..), ( số nhiều) (y học) ban xuất huyết, Tính từ: tía, có màu tía (màu...
  • / ´tju:bjul /, Danh từ: Ống nhỏ, Y học: tiểu quản, renal tubule, tiểu quản thận, renal tubule convoluted, tiểu quản thận lượn, seminiferous tubule, tiểu...
  • / ´kjuərəbl /, Tính từ: chữa được, chữa khỏi được (bệnh...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / gə:gl /, Danh từ: tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người), Nội động từ: chảy ùng ục, chảy...
  • / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to), thịt rùa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) một trong...
  • / 'bə:gl /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Hình thái từ:,
  • / sə:´ru:z /, Danh từ: (hoá học) chì cacbonat, Hóa học & vật liệu: quặng chì trắng, Kỹ thuật chung: bột trắng chì,...
  • / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại động từ: va mạnh, đụng mạnh, lăn mạnh, ném mạnh, vất mạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top