Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drilling” Tìm theo Từ (1.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.553 Kết quả)

  • / ´driliη /, Danh từ: việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, Xây dựng: khoan [sự khoan], Cơ - Điện tử: sự khoan, phương...
  • / ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm,
  • mùn khoan, Địa chất: mùn khoan,
  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • khoan cụt,
  • Địa chất: sự khoan định hướng,
  • thiết bị khoan,
  • công ty khoan,
  • đường cáp khoan, Địa chất: cáp khoan,
  • báo cáo khoan, nhật ký khoan,
  • bùn khoan, bore mud, Địa chất: bùn khoan, slam, fresh water drilling mud, bùn khoan nước ngọt, recondition drilling mud, bùn khoan tái sinh
  • Địa chất: sơ đồ bố trí (miệng) lỗ khoan, hộ chiếu khoan,
  • sơ đồ khoan, mặt bằng khoan,
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • cần khoan,
  • cáp khoan,
  • bàn máy khoan,
  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • khoan điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top