Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enamour” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • Tính từ, cũng enamored: say mê; ham thích,
  • / ´klæmə /, Danh từ: tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...), tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, Nội động từ:...
  • / ´glæmə /, Danh từ: sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo, Ngoại động từ: quyến rũ,...
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • cổ phiếu ăn khách,
  • chứng khoán đang được ưa chuộng, chứng khoán minh tinh, ngôi sao sáng của bảng thị giá (chứng khoán),
  • Danh từ: lòng tự ái, tính tự ái,
  • máy cán tấm vỏ thép,
  • Idioms: to be enamoured of sb, phải lòng ai, bị ai quyến rũ
  • Thành Ngữ:, to cast a glamour over somebody, làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
  • Idioms: to be enamoured of ( with ) sth, say mê cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top