Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endowment” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / in´daumənt /, Danh từ: sự cung cấp vốn, vốn cung cấp, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, ( định ngữ) endowment insurance...
  • quỹ quyên tặng,
  • thế chấp chợ cấp,
  • tiền quyên trợ trước, vốn góp trước (cho công ty bảo hiểm),
  • Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm dưỡng lão, bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống, bảo hiểm nhân thọ, joint...
  • Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, pure endowment policy, đơn bảo hiểm...
  • tiền bảo hiểm trợ cấp hưu trí,
  • hưởng gấp đôi,
  • / in´dʒɔimənt /, Danh từ: sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được, Kinh tế: sự được hưởng (quyền lợi),
  • bảo hiểm có thưởng, bảo hiểm có trợ cấp, pure endowment assurance, bảo hiểm có thưởng thuần túy
  • nguồn lực, nguồn lực (các yếu tố sản xuất), nguồn tài nguyên,
  • / in´roulmənt /, Danh từ: sự kết nạp hoặc được kết nạp, số lượng người được tuyển hoặc được kết nạp, (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án),
  • đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn,
  • đơn bảo hiểm có thưởng thuần túy,
  • đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi,
  • đơn bảo hiểm có thưởng, double endowment insurance policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, recurring endowment insurance policy, đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
  • chế độ khấu hao bằng bảo hiểm,
  • bảo hiểm có thưởng thuần túy,
  • số người có tên trong danh sách, số người hiện có,
  • bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top