Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exactly” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ig´zæktli /, Phó từ: chính xác, đúng đắn, Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ig´zæktə /, danh từ, người tống (tiền...); người bóp nặn, người đòi hỏi, người sách nhiễu
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • sự đồng nhất vừa đúng,
  • số lượng chính xác,
  • phép chia đúng, phép chia hết,
  • (lý) nghiệm chính xác, giải chính xác,
  • giá trị đúng, chính xác,
  • khoahọc chính xác,
  • đúng nói chung,
  • phạm trù đúng, phạm trù khớp,
  • công thức đúng,
  • tổng lãi,
  • kết hợp chính xác,
  • cặp giống hệt nhau, cặp khớp,
  • bản sao (đúng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top