Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn howler” Tìm theo Từ (3.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.937 Kết quả)

  • móng nồi hơi,
  • tháp làm nguội, tháp làm mát,
  • công suất nồi hơi,
  • / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng) sai lầm lớn, Điện:...
  • giếng khô,
  • thùng chứa sữa khô,
  • / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng la hét, bài ca lao động của nộ lệ da đen mỹ, (từ địa phương; biến thể của...
  • / ´haulit /, danh từ, (tiếng địa phương) con cú,
  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to),
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • / ´aulə /, danh từ, người bán hàng cấm,
  • thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp,
  • tần số nửa công suất dưới,
  • Danh từ: người làm cung, người bắn cung,
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top