Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhaler” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / in´heilə /, Danh từ: máy hô hấp; cái để xông, người hít vào, Địa chất: bình thờ oxi, bình dưỡng khí cấp cứu,
  • / in´heil /, Ngoại động từ: hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), Nội động từ: nuốt (khói thuốc lá...), Từ đồng nghĩa:...
  • bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: người xiên qua,
  • / ´weilə /, Danh từ: người săn cá voi, tàu dùng để săn cá voi, Kinh tế: người săn cá voi,
  • Idioms: to be under the heels of the invader, bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top