Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jinx” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´dʒiηks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hãm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy, Động từ: xui xẻo, trục trặc,
  • Danh từ, số nhiều của .jinnee:,
  • đặc tả jini,
  • / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay), Hình...
  • / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
  • tổng đài internet luân Đôn,
  • tổng đài mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top