Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lazaret” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸læzə´ret /, Danh từ: trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly,
  • / 'tæbərit /, Danh từ: hàng xa tanh sọc,
  • như lazaret,
  • / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu, Kỹ thuật chung: quán rượu, Từ...
  • / ´læzərəs /, danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) .lazar, người bị bệnh hủi, danh từ, người ăn mày, người hành khất, ' l“z”, người nghèo đói
  • / 'leibret /, Danh từ: Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi,
  • / ´læzə /, như lazarus,
  • Danh từ: trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh),
  • Danh từ: trại hủi, trại phong,
  • chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường, người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top