Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mobilize” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • / ´moubi¸laiz /, Động từ: huy động, động viên, Xây dựng: huy động, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • / mɔ´biliti /, Danh từ: tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh, Toán & tin:...
  • / ´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: răn dạy, Nội động từ: luận về đạo đức, luận về luân lý, lên mặt dạy đời; lên lớp, Từ...
  • / i´moubi¸laiz /, Ngoại động từ: giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi, không cho lưu hành...
  • / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • / 'məʊbail; 'məʊbi:l /, Tính từ: chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh, Xây dựng: cơ động, linh động,...
  • độ linh động hall,
  • di động nội tại, độ linh động nội tại, độ linh động riêng,
  • trợ cấp tàn tật không đi lại được,
  • Danh từ: sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên, Kinh tế: tính năng động hướng lên trên,
  • độ linh động điện tử,
  • độ linh động lỗ trống,
  • sự di động theo địa lý,
  • tính cơ động địa lý,
  • di động tạp chất, độ linh động tạp chất,
  • tính lưu động của lao động,
  • độ linh hoạt của tay máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top