Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutuality” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ¸mju:tju´æliti /, Danh từ: tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau, Toán & tin: sự tương hỗ,
  • / ´mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung,
  • / ,ækt∫u'æləti /, Danh từ: thực tế, thực tại, ( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, Kỹ thuật chung:...
  • / ´mju:tjuə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh, Y học: hỗ sinh,
  • Phó từ: lẫn nhau, qua lại, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, all...
  • rời nhau,
  • loại trừ lẫn nhau,
  • độc lập,
  • tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • quy luật các pha tương hỗ,
  • dự án đầu tư loại trừ nhau, những dự án (đầu tư) loại trừ nhau,
  • các tập (hợp) loại trừ nhau, các tập hợp loại trừ nhau,
  • tập hợp tách nhau,
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng,
  • cơ sở cùng có lợi,
  • các đường thẳng góc nhau, các đường thẳng trực giao, các đường thẳng vuông góc nhau,
  • các tập (hợp) tách nhau,
  • Idioms: to be mutually assistant, giúp đỡ lẫn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top