Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn postal” Tìm theo Từ (1.392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.392 Kết quả)

  • Tính từ: (giải phẫu) sau sườn,
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • / ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc cầu,
  • / 'pɔ:tl /, Danh từ: cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục, Nghĩa chuyên...
  • ôtô du lịch, xe du lịch,
  • bưu thiếp,
  • nhân viên bưu điện,
  • như postcode, mã bưu điện,
  • chuyển khoản bưu điện,
  • bưu kiện,
  • biên lai bưu chính,
  • chi phiếu chuyển khoản bưu điện, chỉ phiếu chuyển khoản bưu điện, séc bưu điện,
  • bưu kiện (thư, gói hàng gởi..),
  • tiền bưu chính, tiền bưu điện,
  • Danh từ: thư chuyển tiền, bưu phiếu, thư chuyển tiền, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu, phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện), thư (điện) chuyển tiền qua bưu điện,
  • sự chuyển khoản qua bưu điện,
  • của hầm giả,
  • có lỗ rò bưu chính,
  • máy vẽ tự động bưu chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top