Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seagoing” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Tính từ: vượt biển (tàu), đi biển (người), chịu được sóng, sự đi biển, đi biển được, seagoing vessel, tàu biển
  • tàu đệm khí đi biển,
  • bè đi biển,
  • / 'steidʒiη /, Danh từ: sự dàn dựng, sự công diễn, sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định), bục, giàn tạm, giá để cây trong nhà kính, Cơ...
  • Danh từ: môn săn thỏ bằng chó,
  • / ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông), sự hong (khô), sự khô tự nhiên (gỗ), Kỹ thuật chung:...
  • / ´slægiη /, Danh từ: xỉ, vảy xỉ, Cơ khí & công trình: sự ăn mòn bằng xỉ lỏng (gạch chịu lửa), sự kết xỉ, sự thấm xỉ, Hóa...
  • giàn giáo di động,
  • Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế) sự sụt giá, Cơ khí & công trình: sự đảo...
  • Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự rèn bằng búa, sự rèn khuôn,
  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • tàu kéo cứu hộ đường biển,
  • hỗn hợp gia vị,
  • gia vị loại hòa tan,
  • hong khô gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top