Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silicic” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / si´lisik /, như siliceous,
  • filixin,
  • axit silixic,
  • đá silic, medio silicic rock, đá silic chuyển tiếp
  • / ´silikən /, Danh từ: (hoá học) silic (nguyên tố hoá chất á kim, (thường) thấy kết hợp với oxy trong thạch anh, sa thạch..), Cơ - Điện tử: silic...
  • silic,
  • / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm), Kỹ thuật chung: nài...
  • axit filixic,
  • / 'sælisin /, Danh từ: (hoá học) salixin, salixin,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic, thuộc bệnh bụi silic phổi,
  • / si´lisi¸fai /, Động từ: thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá, Hóa học & vật liệu: silic hóa, silicat hóa,
  • Danh từ: (thực vật học) quả cải,
  • spilit,
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • đá silic chuyển tiếp,
  • bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic,
  • bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic,
  • đèn lưỡng cực silic, đi-ốt silic, đi-ốt, point contact silicon diode, đi-ốt silic tiếp điểm
  • silic đioxit sio2, silic đioxit,
  • nhựa xilicon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top