Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slouch” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • / ´slautʃi /, tính từ, vai thõng xuống; thường thượt,
  • / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền tây canada), sự sa đoạ; sự thất vọng, Danh từ:...
  • Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound, (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám, Nội động...
  • / ´krautʃ /, Danh từ: sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, Nội động từ: thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình...
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • sai hỏng do mài,
  • / lu:ʃ /, Tính từ: lác; lé (mắt), mập mờ; ám muội (hành vi),
  • / stauʃ /, Ngoại động từ: (từ australia) đánh; đập, Danh từ: cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau,
  • / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn), (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như...
  • / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn,...
  • / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm, Kỹ thuật chung: khe,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng, Nội...
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • / smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau), Danh từ: (thông tục) sự âu yếm nhau, Hình...
  • Tính từ: không chỉnh tề; luộm thuộm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top