Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undeniable” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa, Từ...
  • Phó từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ...
  • / ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...), Xây dựng: tin cậy [không đáng tin cậy], Cơ...
  • Tính từ: không thể bán được,
  • Tính từ: không thể quyết định được, không giải được,
  • / ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị,
  • Tính từ: không thể cho thuê (nhà, đất),
  • / ¸ʌndi´fainəbl /, tính từ, không thể định nghĩa được, không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ được, undefinable colour, màu sắc không nhận rõ ra được
  • / ʌn´mendəbl /, tính từ, không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được, không thể chữa được (lỗi); không thể trở nên tốt được (tình thế),
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích, không thú vị, khó chịu, đáng chê trách (người, thói...
  • Tính từ: không đứng vững được, không trụ lại được, không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được...
  • / di'naiəbl /, Tính từ: có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top