Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wedlock” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng, Từ đồng nghĩa: noun, to be born in lawful wedlock,...
  • / 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, Ngoại động từ: làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • / ´hemlɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây độc cần, chất độc cần (lấy từ cây độc cần), Y học: cây độc cần, Từ đồng...
  • / 'pædlɔk /, Danh từ: cái khoá móc, Ngoại động từ: khoá móc, khóa bấm, khóa móc, cái khóa móc, ống khóa, pad bolt ( padlock bolt ), bulông khóa móc
  • / ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên móng,
  • / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím, đá khóa cuốn, gạch nêm, keylock feature, đặc điểm khóa phím, keylock feature, tính...
  • / 'wɔ:lɒk /, Danh từ: (từ cổ) thầy phù thủy,
  • giải tỏa khối, giải khối,
  • / ´bed¸rɔk /, Xây dựng: nền đá cứng, tầng đá gốc, Kỹ thuật chung: đá nền, Địa chất: đá gốc,
  • cây thiết sam,
  • sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,
  • địa chất đá gốc,
  • bế tắc hệ,
  • đặc điểm khóa phím, tính năng khóa phím,
  • giá thấp nhất,
  • sự tắc nghẽn toàn phần,
  • vết lộ đá gốc,
  • vết lộ đá gốc, vết lộ đá gốc,
  • tầng đá gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top