Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Escroc” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản công chứng, Kinh tế: chứng thư giao kèm điều kiện,...
  • tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà, Ngoại...
  • hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • dịch vụ ký thác,
  • đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): chuyên viên khế ước
  • người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
  • quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
  • tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
  • trái khoán có điều kiện, trái khoán gửi giữ,
  • cá morny con,
  • tiền gửi có điều kiện, tiền gửi ở người thứ ba,
  • tàu hộ tống,
  • sự hộ tống của máy bay tiêm kích,
  • tiền ký gửi làm bằng chứng tái tài trợ,
  • tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • sự kết nối hệ thống xí nghiệp,
  • hình thái ghép có nghĩa là gây động dục,
  • sự kết nối hệ thống xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top