Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espace” Tìm theo Từ (1.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.251 Kết quả)

  • bánh xe dự phòng,
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • hệ thống trái đất-không gian,
  • không gian-thời gian-không gian,
  • mạng không gian-thời gian-không gian,
  • / in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,
  • / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • / i´feis /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, làm lu mờ; át, trội hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chùi, làm lu mờ, lau,...
  • / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng, Toán & tin: tài sản,...
  • / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát...
  • được biết, được phát biểu, được trình bày, cách quãng, spaced antenna, ăng ten cách quãng
  • / im´peil /, như impale,
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • Danh từ: (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển, thời kỳ tăng bệnh,
  • không gian liên hợp,
  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • khoảng vành khuyên, buồng dạng vòng, không gian dạng vòng, khe hở vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top