Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ram ” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • số nhiều củaramus,
  • dốc thoải (vào cửa),
  • dốc thoải có tay vịn,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • thị kính ramsden,
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • cầu dốc tiệm cận, đoạn đường dốc dẫn vào,
  • dốc thoải thông dụng,
  • dốc ra,
  • thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi ad),
  • máy tạo sóng răng cưa,
  • bệ thủy lực,
  • sàn dốc cụp xoè, cầu dốc co duỗi được,
  • đường nối vùng (hay nút giao thông khác mức),
  • dốc thoải ở lề đường,
  • mặt phẳng nghiêng lăn,
  • dốc thoải có độ dốc nhỏ,
  • lưỡi nghiêng đón tải gàu cào, bàn xúc của máy xúc cào,
  • cầu nghiêng chuyển tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top